Learn Tiếng Việt
Study Tiếng Việt using smart web & mobile flashcards created by top students, teachers, and professors. Prep for a quiz or learn for fun!
Brainscape Certified flashcards
(0)
Decks
Flashcards
Learners
User Generated flashcards
(27)
Decks
Flashcards
Learners
-
Tiếng Viẹt
Tiếng Viẹt
By: Jeff Howard
Jeff's Vietnamese vocab1Decks156Flashcards2Learners -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Cuong Tran
Tiếng Việt1Decks111Flashcards2Learners -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Thanh-Giang Phan
2018-111Decks15Flashcards2Learners -
Tiếng Việt - Keith's Common Words
Tiếng Việt - Keith's Common Words
By: Cindy W
Common Words1Decks311Flashcards2Learners -
Tiếng Viet 123
Tiếng Viet 123
By: Pflom Pham
Bài 011Decks23Flashcards2Learners -
Tiếng Việt Lesson 10
Tiếng Việt Lesson 10
By: R Youm
Lesson101Decks61Flashcards1Learner -
Tiếng Việt-2
Tiếng Việt-2
By: asahi sugiyama
20240701, 20240706, 20240911 ...4Decks23Flashcards1Learner -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Christian Arias
Chuyện nhỏ trong thế giới lớn, Common Sentences2Decks84Flashcards1Learner -
Tieng Viet
Tieng Viet
By: sei ko
Medical Terminology1Decks61Flashcards1Learner -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Bri sado
Vocab Lesson 11Decks61Flashcards1Learner -
Tiếng Việt với anh Luc và anh Lion
Tiếng Việt với anh Luc và anh Lion
By: Trung Do
210113 - 01 - Lone Survivor1Decks23Flashcards1Learner -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Desera Olmos
câu hỏi, danh từ2Decks46Flashcards1Learner -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Sophie Nazir
Alphabet1Decks29Flashcards1Learner -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Filip Petrović
Tiếng Việt1Decks27Flashcards1Learner -
Tiếng Việt Chính Trị
Tiếng Việt Chính Trị
By: Michael Stepanishchev
11Decks69Flashcards1Learner -
Tiếng Việt
Tiếng Việt
By: Lucas Govignon
Vocabulary1Decks23Flashcards1Learner -
Tieng viet
Tieng viet
By: Maxime Leroy Bourguin
Chiffres1Decks16Flashcards1Learner -
Tieng Viet 123
Tieng Viet 123
By: Andy Nguyen
Lecon 11Decks18Flashcards1Learner -
French
French
By: Tran Lan
Bài 1, từ chưa thuộc lắm, Dossier 3 ...24Decks2,325Flashcards1Learner -
Vietnamese
Vietnamese
By: Jonjo Harrity
People, Hotel Notices, Laundry Service ...32Decks675Flashcards8Learners -
Vietnamese Dictionary
Vietnamese Dictionary
By: Tracy Ho
1. So nice to meet you! / Rat vui duoc gap ban!, 2. My Family. / Gia dinh toi, 3. My house. / Trong nha toi ...38Decks1,602Flashcards4Learners -
English
English
By: Decon LBH
200 từ căn bản, Tiếng Việt, Cụm ...6Decks453Flashcards1Learner -
Vietnamese
Vietnamese
By: Ana Calabano
Tieng Viet!1Decks344Flashcards2Learners -
Từ vựng xuất nhập khẩu
Từ vựng xuất nhập khẩu
By: Nguyễn Tuân
1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng, 2. Từ vựng tiếng Anh về hải quan, 3. Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics ...5Decks159Flashcards1Learner -
bộ máy nhà nước Việt Nam
bộ máy nhà nước Việt Nam
By: Ngọc Hồ
bộ máy nhà nước Việt Nam, cơ quan thuộc chính phủ, chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ...5Decks59Flashcards1Learner -
VN
VN
By: C F
Tiếng Việt 1231Decks130Flashcards1Learner -
Câu Mẫu
Câu Mẫu
By: Thu Hà
Tiếng Trung, Tiếng Việt2Decks22Flashcards1Learner